Skip to product information
1 of 1

thừa nhận tiếng anh

thừa nhận tiếng anh - BONGDATV

thừa nhận tiếng anh - BONGDATV

Regular price VND 56.998
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 56.998
Sale Sold out

daftar

thừa nhận tiếng anh: Cách nói thừa nhận; để thừa nhận trong tiếng Anh - Memrise.,PHẢI THỪA NHẬN RẰNG ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,Phạm Quỳnh Anh: 'Tôi không muốn các con phải giữ danh tiếng cho mình',tôi thừa nhận trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe,
View full details

Cách nói thừa nhận; để thừa nhận trong tiếng Anh - Memrise.

Thừa nhận những sai lầm của bạn, ngay cả khi bạn phát hiện ra những sai lầm đó trước khi khách hàng nhận thấy. Take responsibility for the error, admit your mistakes even if you have discovered them before your customers.

PHẢI THỪA NHẬN RẰNG ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Translation of "thừa nhận" into English . admit, recognize, accept are the top translations of "thừa nhận" into English. Sample translated sentence: Tôi nghĩ đã đến lúc thừa nhận là tôi chưa bao giờ quan tâm đến bạn. ↔ I think it's time for me to admit that I never cared about you.

Phạm Quỳnh Anh: 'Tôi không muốn các con phải giữ danh tiếng cho mình'

Anh thừa nhận: "Tôi nhận được một trong những cú sốc lớn nhất trong đời!".

tôi thừa nhận trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Tra từ 'thừa nhận' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.